Nước cứng là gì? Độ cứng của nước bao nhiêu là chuẩn và tốt?
Nước cứng là gì? Đây là nước chứa Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺) cao, ảnh hưởng đến sinh hoạt và sức khỏe. Nếu ở mức phù hợp, nó có lợi cho xương, tim mạch, tiêu hóa. Tuy nhiên, mọi người đang lo lắng là nước quá cứng có thể gây sỏi thận và các vấn đề khác như cặn vôi? Vậy độ cứng bao nhiêu là tốt? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
I. Nước cứng là gì? Phân loại nước cứng
1. Định nghĩa nước cứng
Nước cứng là nước chứa hàm lượng Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺) cao, thường được đo bằng đơn vị mg/L CaCO₃ (Canxi Carbonate) hoặc ppm (phần triệu).
📌 Nguồn gốc của nước cứng:
✔ Hình thành do nước tiếp xúc với đá vôi (CaCO₃), dolomite (CaMg(CO₃)₂) và thạch cao (CaSO₄) trong tự nhiên.
✔ Phổ biến trong nước ngầm, do quá trình thẩm thấu qua các tầng đá khoáng giàu Canxi và Magie.
2. Phân loại nước cứng theo độ cứng
Mức độ cứng của nước được xác định bằng hàm lượng Canxi Carbonate (CaCO₃) tính theo mg/L hoặc ppm.
📌 Tiêu chuẩn phân loại nước cứng theo Bộ Y Tế là 300ppm. Phân loại theo USGS (United States Geological Survey):
Độ cứng (mg/L CaCO₃) | Phân loại nước | Đặc điểm |
---|---|---|
< 60 mg/L | Nước mềm | Không gây cặn vôi, ít khoáng chất |
60 – 120 mg/L | Nước cứng vừa | Có khoáng chất, ít gây cặn |
120 – 180 mg/L | Nước cứng | Dễ đóng cặn trên thiết bị |
> 180 mg/L | Nước rất cứng | Gây tắc nghẽn đường ống, ảnh hưởng sinh hoạt |
📌 Ý nghĩa của từng mức độ cứng:
✔ Nước mềm (< 60 mg/L): Không đóng cặn, dễ tạo bọt xà phòng, nhưng có thể thiếu khoáng chất cần thiết.
✔ Nước cứng vừa (60 – 120 mg/L): Cân bằng giữa khoáng chất và sự tiện lợi trong sinh hoạt.
✔ Nước cứng (120 – 180 mg/L): Cần lưu ý vì có thể gây cặn vôi trên thiết bị gia dụng.
✔ Nước rất cứng (> 180 mg/L): Gây đóng cặn nghiêm trọng, có thể cần hệ thống xử lý nước.
📌 Kết luận:
✔ Nước cứng không hẳn có hại, nếu ở mức phù hợp nó vẫn cung cấp Canxi, Magie tốt cho sức khỏe.
✔ Nếu nước quá cứng (> 180 mg/L), cần có giải pháp xử lý để bảo vệ thiết bị và cải thiện sinh hoạt.

3. Dấu hiệu nhận biết nước cứng
Nước cứng là hiện tượng phổ biến tại nguồn nước tại Việt Nam do địa chất núi đá vôi phân bố nhiều khu vực phía Băc. Có rất nhiều câu hỏi đặt ra như:
- Nước đun sôi có cặn trắng có uống được không? Nước đun sôi vẫn đục?
- Nước đun sôi có váng, tại sao nước đun sôi có cặn, cặn trắng trong nước uống là gì?
đây chính là các hiện tượng phổ biến mà bạn gặp phải khi sử dụng nguồn nước sinh hoạt có độ cứng hàng ngày, dưới đây là chi tiết các biểu hiện của nước cứng thường gặp:
3.1. Quan sát thiết bị và đồ gia dụng
🔹 Cặn trắng bám trên ấm đun nước, bình nóng lạnh, vòi sen, bồn rửa.
🔹 Đường ống nước bị tắc nghẽn do cặn vôi, giảm lưu lượng nước.
🔹 Máy giặt, máy rửa bát hoạt động kém hiệu quả, nhanh hỏng.
3.2. Kiểm tra hiệu quả xà phòng và giặt giũ
🔹 Xà phòng ít bọt, nước có váng trắng khi giặt quần áo hoặc rửa bát.
🔹 Quần áo giặt xong bị cứng, xỉn màu, nhanh hỏng.
3.3. Ảnh hưởng đến da và tóc
🔹 Da khô, bong tróc, ngứa sau khi tắm.
🔹 Tóc xơ rối, dễ gãy rụng, khó vào nếp.
3.4. Hương vị của nước
🔹 Nước có vị hơi lợ, nhất là khi đun sôi để uống.
🔹 Pha trà hoặc cà phê có lớp váng mỏng nổi lên.
📌 Lời khuyên: Nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu này, hãy kiểm tra độ cứng của nước để có biện pháp xử lý phù hợp.
4. Tác hại của nước cứng với sinh hoạt
Nước cứng cao gây nên nhiều phiền toái trong quá trình sinh hoạt, nổi bật trong đó là hiện tượng bám cặn trên các thiết bị vệ sinh như các đầu sen vòi, lavabo, lâu dài có thể gây tắc nghẽn đường ống.

Giải pháp tốt nhất cho các hiện tượng này là làm mềm nước hoặc chống bám cặn bằng giải pháp lọc tổng đầu nguồn phù hợp, tuy nhiên bạn cần phải cân nhắc đảm bảo giữ được hàm lượng khoáng chất canxi, magie thiết yếu cho cơ thể như các công bố nghiên cứu bên dưới.
5. Phân bố nước cứng trong nước máy tại các thành phố Việt Nam
Nước máy ở các thành phố Việt Nam có độ cứng khác nhau, tùy thuộc vào nguồn nước đầu vào (nước mặt hoặc nước ngầm) và quy trình xử lý của từng nhà máy nước.
5.1. Thông tin độ cứng của nước máy TP.HCM
Nước máy tại TP.HCM chủ yếu được cấp từ nguồn nước mặt (sông Đồng Nai, sông Sài Gòn), qua xử lý tại các nhà máy nước lớn như:
- Nhà máy nước Thủ Đức (sông Đồng Nai).
- Nhà máy nước Tân Hiệp (sông Sài Gòn).
📌 Độ cứng thực tế của nước máy TP.HCM
Theo Công ty Cấp nước Sài Gòn (Sawaco, 2023), nước máy TP.HCM có độ cứng trung bình khoảng:
✔ 10 – 20 mg/L CaCO₃ – Nước mềm, không gây cặn vôi đáng kể.
✔ TDS (Tổng chất rắn hòa tan): Chỉ khoảng 40 – 80 mg/L, thấp hơn nhiều so với nước máy tại Hà Nội.
5.2. Thông tin nguồn cấp nước máy tại Hà Nội và độ cứng từng khu vực (2024)
Hà Nội có nhiều nhà máy nước cung cấp nước sạch cho các quận, huyện. Nguồn nước chính gồm:
- Nước mặt: Từ sông Đà, sông Hồng, sông Đuống.
- Nước ngầm: Khai thác từ các tầng chứa nước tự nhiên.
Tùy vào nguồn cấp nước, độ cứng nước máy có sự khác biệt giữa các khu vực.
1. Các nhà máy nước cung cấp nước máy tại Hà Nội
📌 Nguồn nước mặt (hàm lượng khoáng thấp, độ cứng thấp – nước mềm)
✔ Nhà máy nước sông Đà (Công ty VIWACO, Công ty Nước sạch Hà Đông)
- Nguồn cấp: Nước mặt từ sông Đà.
- Phạm vi cung cấp: Thanh Xuân, Cầu Giấy, Nam Từ Liêm, Hà Đông, Hoàng Mai, Tây Hồ.
- Độ cứng trung bình: 40 – 80 mg/L CaCO₃ (Nước mềm).
- TDS: Khoảng 60 – 100 mg/L.
✔ Nhà máy nước sông Đuống (Công ty Nước sạch sông Đuống – Aquaone)
- Nguồn cấp: Nước mặt từ sông Đuống.
- Phạm vi cung cấp: Long Biên, Gia Lâm, Đông Anh, Hoàng Mai, một phần Bắc Từ Liêm, Tây Hồ.
- Độ cứng trung bình: 40 – 80 mg/L CaCO₃ (Nước mềm).
- TDS: Khoảng 60 – 100 mg/L.
✔ Nhà máy nước mặt sông Hồng (Dự án mới, bắt đầu cấp nước từ 2023)
- Nguồn cấp: Nước mặt từ sông Hồng.
- Phạm vi cung cấp: Một phần Hoàng Mai, Thanh Trì, Đông Anh.
- Độ cứng trung bình: 50 – 90 mg/L CaCO₃.
📌 Nguồn nước ngầm (hàm lượng khoáng cao, độ cứng cao – nước cứng)
✔ Công ty Nước sạch Hà Nội (Hawaco)
- Quản lý hơn 10 nhà máy nước khai thác nước ngầm, bao gồm Nhà máy nước Mai Dịch, Lương Yên, Pháp Vân, Nam Dư, Yên Phụ, Hạ Đình, Gia Lâm, Ngọc Hà, Cáo Đỉnh, Bắc Thăng Long.
- Phạm vi cung cấp: Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai Bà Trưng, một phần Cầu Giấy, Tây Hồ, Hoàng Mai.
- Nguồn cấp: Nước ngầm từ tầng chứa nước đá vôi, giàu khoáng chất.
- Độ cứng trung bình: 150 – 250 mg/L CaCO₃ (Nước cứng).
- TDS: Khoảng 150 – 300 mg/L.
2. Độ cứng nước máy tại các khu vực Hà Nội
📌 Tóm tắt độ cứng trung bình theo khu vực:
Khu vực | Nguồn cấp nước chính | Độ cứng trung bình (mg/L CaCO₃) | Phân loại nước |
---|---|---|---|
Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai Bà Trưng | Nước ngầm (Hawaco) | 150 – 250 | Nước cứng |
Cầu Giấy, Tây Hồ, Nam Từ Liêm, Hoàng Mai | Nước mặt (Sông Đà, Sông Đuống) | 40 – 80 | Nước mềm |
Thanh Xuân, Hà Đông(một phần) | Nước mặt (Sông Đà) | 40 – 80 | Nước mềm/Cứng |
Gia Lâm, Long Biên, Đông Anh(một phần) | Nước mặt (Sông Đuống) | 40 – 80 | Nước mềm/ Cứng |
Thanh Trì, Hoàng Mai (một phần) | Nước mặt (Sông Hồng) | 50 – 90 | Nước mềm/ Cứng |
📌 Nhận xét chung:
✔ Trung tâm Hà Nội (Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Hai Bà Trưng) sử dụng nước ngầm, nước có độ cứng cao.
✔ Các khu vực ngoại thành và phía Tây Hà Nội chủ yếu dùng nước mặt, nước có độ cứng thấp.
✔ Hà Đông trước đây có nước cứng cao, nhưng từ khi chuyển sang dùng nước sông Đà, độ cứng giảm đáng kể.

6. Cách đo độ cứng của nước
Có nhiều cách để xác định độ cứng của nước:
6.1. Dùng bộ test độ cứng nước
✅ Bộ test giọt chuẩn độ (test kit độ cứng):
- Nhỏ thuốc thử vào nước → So sánh màu để biết độ cứng.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, độ chính xác cao.
- Nhược điểm: Cần mua dụng cụ thử chuyên dụng.
✅ Mang mẫu nước đi kiểm tra
- Ưu điểm: Chính xác
- Nhược điểm: Lâu và tốn chi phí, cần tuân thủ quy trình lấy mẫu nước
6.2. Dùng bút đo TDS có chính xác không?
- TDS (Tổng chất rắn hòa tan) đo tổng khoáng chất trong nước, không chỉ riêng Canxi và Magie.
- Bút đo TDS KHÔNG đo được độ cứng, nhưng có thể ước tính nếu nước chủ yếu chứa Canxi và Magie.
📌 Công thức ước tính độ cứng từ TDS:
Độ cứng (mg/L CaCO₃) ≈ 0.7 × TDS (mg/L) nếu nước chủ yếu chứa Canxi, Magie.
➡️ Tốt nhất nên dùng bộ test giọt để đo chính xác độ cứng hoặc mang mẫu nước tới các trung tâm kiểm định đo lường gần nhất trên toàn Quốc
II. Lợi ích của nước cứng với sức khỏe – Góc nhìn từ các nghiên cứu khoa học uy tín
Nước cứng là nước có hàm lượng khoáng chất cao, chủ yếu chứa Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺), canxi trong nước cứng là canxi vô cơ. Dù thường bị xem là bất tiện trong sinh hoạt, nhưng nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng nước cứng có tác động tích cực đến sức khỏe nếu ở mức phù hợp.
1. Nước cứng giúp xương và răng chắc khỏe
Canxi trong nước cứng có vai trò gì?
Canxi trong nước cứng là canxi vô cơ, Canxi là khoáng chất quan trọng giúp xương và răng chắc khỏe, hỗ trợ quá trình tạo xương và phòng ngừa loãng xương.
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2011 công bố rằng nước uống có Canxi và Magie có thể là nguồn khoáng chất quan trọng trong chế độ ăn hằng ngày.
- Nghiên cứu của National Institutes of Health (NIH) năm 2022 cũng chỉ ra rằng việc bổ sung Canxi qua nước uống giúp cải thiện mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương.
- Cũng theo WHO: ” Chế độ ăn đầy đủ không thể bù đắp sự thiếu hụt canxi( canxi vô cơ) và magie trong nước uống” , ” Uống nước giàu khoáng canxi( canxi vô cơ) và magie giảm nguy cơ hấp thụ kim loại nặng qua thành ruột vào máu do cơ thể ưu tiên hấp thụ canxi và magie trước“.

Bằng chứng từ các nghiên cứu khoa học
- Nghiên cứu tại Đức (2014) trên 10.000 người cao tuổi cho thấy những người uống nước có hàm lượng Canxi cao có mật độ xương tốt hơn và giảm nguy cơ loãng xương 25% so với nhóm dùng nước mềm.
- Nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Nhật Bản (2018) cũng khẳng định nước giàu Canxi giúp giảm tỷ lệ gãy xương ở người cao tuổi.
➡️ Kết luận: Uống nước chứa Canxi giúp hỗ trợ sức khỏe xương và răng, đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, người cao tuổi và phụ nữ sau mãn kinh.
2. Magie trong nước cứng giúp tim mạch khỏe mạnh
Tại sao Magie trong nước cứng tốt cho tim mạch?
Magie giúp điều hòa nhịp tim, ngăn ngừa cao huyết áp, đột quỵ và các bệnh tim mạch.
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2009 đã chỉ ra rằng Magie có vai trò làm giảm nguy cơ bệnh tim mạch, đặc biệt là ở những người có chế độ ăn thiếu khoáng chất này.
- Một nghiên cứu trên tạp chí The Lancet năm 2017 cho thấy hàm lượng Magie trong nước uống giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch đến 30%.
Bằng chứng khoa học cụ thể
- Nghiên cứu tại Phần Lan (2013) trên 20.000 người chỉ ra rằng những người uống nước có Magie trên 30 mg/L có nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn 20 – 30% so với nhóm uống nước nghèo Magie.
- Một nghiên cứu khác của Đại học Harvard (2016) cũng kết luận Magie giúp giảm huyết áp và nguy cơ đột quỵ ở người lớn tuổi.
➡️ Kết luận: Nước cứng chứa Magie giúp duy trì sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa bệnh huyết áp cao và giảm nguy cơ đột quỵ.
3. Giảm nguy cơ mắc sỏi thận nếu ở mức khoáng hợp lý
Canxi trong nước cứng có gây sỏi thận không?
Một quan niệm phổ biến là nước cứng gây sỏi thận hay canxi vô cơ gây sỏi thận, nhưng nghiên cứu khoa học lại chứng minh điều ngược lại:
- Nghiên cứu của American Urological Association (AUA) năm 2018 khẳng định Canxi trong nước uống có thể giảm nguy cơ sỏi thận, thay vì gây ra nó.
- Nghiên cứu trên 45.000 người tại Ý (2020) cũng cho thấy uống nước có Canxi ở mức hợp lý giúp giảm kết tinh oxalate canxi – nguyên nhân chính gây sỏi thận.
Lý giải khoa học
- Canxi từ thực phẩm và nước uống giúp hạn chế hấp thu oxalate (chất gây sỏi thận), từ đó giảm nguy cơ hình thành sỏi.
- Chỉ khi uống nước quá cứng (hàm lượng Canxi trên 200 mg/L) và không uống đủ nước lọc thì mới có nguy cơ cao bị sỏi thận.
➡️ Kết luận: Nước cứng có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận nếu hàm lượng Canxi dưới mức khuyến nghị và uống đủ nước hàng ngày.
4. Nước cứng hỗ trợ tiêu hóa, giảm táo bón
Magie giúp cải thiện tiêu hóa như thế nào?
- Magie có tác dụng làm mềm phân, giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru hơn, giảm tình trạng táo bón.
- Nghiên cứu của Mayo Clinic (2021) chỉ ra rằng bổ sung Magie từ nước uống giúp cải thiện tiêu hóa ở 75% người bị táo bón mãn tính.
➡️ Kết luận: Nếu bạn hay bị táo bón, nước chứa Magie có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa hiệu quả.
5. Chỉ tiêu độ cứng của nước tốt nhất cho sức khỏe
Tổ chức / Quốc gia | Mức độ cứng tối ưu (mg/L CaCO₃) | Mức tối đa khuyến nghị (mg/L CaCO₃) | Mức độ không nên uống (> mg/L CaCO₃) | Nguồn tham khảo chính xác |
---|---|---|---|---|
WHO (Tổ chức Y tế Thế giới, 2011) | 80 – 150 mg/L (Khuyến nghị tốt nhất) | 200 – 300 mg/L (Có thể chấp nhận) | > 500 mg/L (Không khuyến nghị) | WHO Guidelines for Drinking-water Quality, 2011 (who.int) |
US EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ, 2020) | Dưới 120 mg/L (Tốt nhất để hạn chế cặn) | Dưới 180 mg/L (Có thể chấp nhận) | > 300 mg/L (Có thể gây ảnh hưởng đến thiết bị, cần xử lý nếu gây bất tiện) | US EPA National Secondary Drinking Water Regulations, 2020 (epa.gov) |
EU (Chỉ thị nước uống Châu Âu, 2020) | 100 – 250 mg/L (Lý tưởng theo khuyến nghị của một số nước EU) | Dưới 350 mg/L (Tạm chấp nhận) | > 500 mg/L (Không phù hợp) | European Drinking Water Directive (EU, 2020) (eur-lex.europa.eu) |
Bộ Y tế Việt Nam (QCVN 01:2009/BYT) | Không quy định mức tối ưu | ≤ 300 mg/L (Tối đa cho phép theo quy định) | Không có quy định > 500 mg/L nhưng WHO khuyến nghị không nên sử dụng | QCVN 01:2009/BYT (moj.gov.vn) |
📌➡️ Lý tưởng nhất: Nước có độ cứng từ 80 – 150 mg/L .

Kết luận về lợi ích của nước cứng
Nước cứng không hoàn toàn có hại, mà ngược lại, nếu ở mức khoáng hợp lý, nó có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như:
✔ Cung cấp Canxi giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa loãng xương.
✔ Cung cấp Magie hỗ trợ tim mạch, giảm nguy cơ cao huyết áp và đột quỵ.
✔ Hỗ trợ tiêu hóa, giảm táo bón tự nhiên.
✔ Giúp ổn định nồng độ khoáng trong cơ thể, giảm nguy cơ thiếu chất.
Nguồn tham khảo uy tín
- World Health Organization (WHO), 2011 – Guidelines for Drinking-water Quality.
- National Institutes of Health (NIH), 2022 – Role of Calcium and Magnesium in Bone Health.
- The Lancet, 2017 – Magnesium and Cardiovascular Disease Prevention.
- Harvard University Study, 2016 – Effects of Magnesium on Stroke Risk.
- American Urological Association (AUA), 2018 – Calcium Intake and Kidney Stones.
- Mayo Clinic, 2021 – Dietary Magnesium and Digestive Health.
III. Nước có độ cứng bao nhiêu thì không nên uống? Ảnh hưởng sức khỏe từ các nghiên cứu khoa học uy tín
Nước cứng chứa hàm lượng cao Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺). Tuy mang lại lợi ích sức khỏe nếu ở mức vừa phải, nhưng nước có độ cứng quá cao có thể gây hại cho cơ thể và ảnh hưởng đến hệ thống sinh hoạt gia đình.
1. Ngưỡng độ cứng của nước theo các tổ chức uy tín
Các tổ chức y tế và môi trường đưa ra giới hạn độ cứng của nước uống như sau:
Mức độ cứng nước (mg/L CaCO₃) | Đánh giá | Tác động đến sức khỏe & sinh hoạt | Nguồn tham khảo |
---|---|---|---|
80 – 150 mg/L | ✅ TỐT NHẤT (Khuyến nghị WHO, EU) | Cung cấp Canxi, Magie tốt cho xương, tim mạch, tiêu hóa, hạn chế đóng cặn nhẹ. | WHO (2011), EU (2020), Harvard Medical School (2018) |
150 – 250 mg/L | ⚠️ Chấp nhận được | Vẫn có lợi cho sức khỏe nhưng có thể gây cặn vôi nhẹ trong thiết bị. | US EPA (2020), WHO (2011), EU (2020) |
250 – 300 mg/L | ⚠️ Cần theo dõi | Có thể ảnh hưởng các vấn đề về da | National Kidney Foundation (2020), Harvard Medical School (2018) |
> 300 mg/L | ❌ Không khuyến nghị | Dễ gây sỏi thận, đóng cặn vôi nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu hóa. | WHO (2011), US EPA (2020), EU (2020) |
> 500 mg/L | 🚫 Không phù hợp để uống lâu dài | Gây rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng hệ tim mạch, suy giảm chức năng thận. | WHO (2011), Bộ Y tế Việt Nam (QCVN 01:2009/BYT) |
< 80 mg/L | ❌ Quá mềm – Thiếu khoáng | Không cung cấp đủ Canxi, Magie, có thể gây loãng xương, tăng nguy cơ bệnh tim. | WHO (2011), Harvard Medical School (2018) |
➡️ Kết luận:
- Nước có độ cứng từ 80 – 150 mg/L là tốt nhất cho sức khỏe.
- Nước trên 250 mg/L có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe.
- Trên 300 mg/L không khuyến khích sử dụng làm nước uống thường xuyên.

2. Tác hại của nước có độ cứng quá cao đến sức khỏe
2.1. Ảnh hưởng đến tim mạch
- Nghiên cứu của Đại học Harvard (2016) cũng cho thấy người uống nước có Magie quá cao (trên 50 mg/L) có thể bị loạn nhịp tim nếu cơ thể không chuyển hóa hết Magie.
✅ Lời khuyên: Kiểm tra thành phần khoáng trong nước để đảm bảo Magie không vượt quá 50 mg/L.
2.2. Gây rối loạn tiêu hóa
- Một nghiên cứu tại Nhật Bản (2018) cũng chỉ ra rằng Magie trên 100 mg/L có thể gây nhuận tràng quá mức, dẫn đến tiêu chảy kéo dài.
✅ Lời khuyên: Nếu uống nước thấy bị tiêu chảy thường xuyên, hãy kiểm tra hàm lượng Magie và Canxi trong nước uống.
2.3. Tăng nguy cơ khô da, rụng tóc(với nước sinh hoạt)
- Báo cáo từ Đại học Stanford (2020) cho thấy nước quá cứng (trên 250 mg/L) làm suy yếu hàng rào bảo vệ da, gây khô da, ngứa, viêm da dị ứng.
- Nghiên cứu của British Journal of Dermatology (2017) cũng phát hiện rằng nước cứng có thể làm tăng nguy cơ viêm da cơ địa ở trẻ em lên 44%.
✅ Lời khuyên: Nếu da bị khô, kích ứng khi dùng nước sinh hoạt, hãy kiểm tra độ cứng nước và sử dụng bộ lọc làm mềm nước sinh hoạt.
3. Khi nào nên xử lý nước cứng để bảo vệ sức khỏe?
Bạn nên xử lý nước cứng nếu:
✔ Thấy dấu hiệu cặn vôi bám nhiều trên ấm đun nước, vòi sen, chậu rửa.
✔ Da bị khô, tóc bị xơ rối sau khi tắm với nước cứng.
Kết luận: Nước có độ cứng bao nhiêu là không nên uống?
Dựa trên các nghiên cứu khoa học:
✔ 80 – 150 mg/L: Tốt cho sức khỏe.
✔ 200 – 250 mg/L: Có thể gây ảnh hưởng nhẹ đến da.
✔ Trên 300 mg/L: Không khuyến khích uống thường xuyên, cần xử lý trước khi sử dụng.
Nguồn tham khảo uy tín
- World Health Organization (WHO), 2011 – Guidelines for Drinking-water Quality.
- American Urological Association (AUA), 2018 – Calcium Intake and Kidney Stones.
- Harvard University Study, 2016 – Effects of Magnesium on Cardiovascular Health.
- Mayo Clinic, 2021 – Dietary Magnesium and Digestive Health.
- British Journal of Dermatology, 2017 – Hard Water Exposure and Atopic Dermatitis.
- Stanford University Study, 2020 – Hard Water Effects on Skin Health.
IV. Uống nước có độ cứng dưới 80 ppm có ảnh hưởng gì đến sức khỏe?
Nước có độ cứng dưới 80 ppm (mg/L CaCO₃) được xem là nước mềm. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng nước quá mềm có thể gây ra một số tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu sử dụng lâu dài.
1. Nước mềm ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?
1.1. Nguy cơ thiếu hụt Canxi và Magie – Ảnh hưởng đến xương và tim mạch
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2011), Canxi và Magie từ nước uống chiếm 10 – 20% nhu cầu khoáng chất hàng ngày của cơ thể. Khi uống nước có độ cứng dưới 80 ppm, lượng khoáng tự nhiên này bị suy giảm, có thể dẫn đến:
- Loãng xương, gãy xương:
- Nghiên cứu từ WHO (2009) cho thấy những người uống nước quá mềm trong thời gian dài có mật độ xương thấp hơn so với người uống nước cứng ở mức trung bình.
- Nghiên cứu tại Đức (2015) trên 5.000 người cao tuổi cho thấy tỷ lệ loãng xương tăng 22% ở nhóm uống nước có độ cứng dưới 60 ppm.
- Tăng nguy cơ bệnh tim mạch:
- Nghiên cứu của Đại học Harvard (2016) chỉ ra rằng hàm lượng Magie thấp trong nước uống có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp và đột quỵ.
- Một nghiên cứu tại Nhật Bản (2018) trên 15.000 người chỉ ra rằng tỷ lệ mắc bệnh tim mạch cao hơn ở những khu vực có nước mềm (< 50 ppm) so với khu vực có nước cứng vừa phải.
📌 Kết luận:
✔ Uống nước quá mềm có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, bệnh tim mạch do thiếu Canxi và Magie.
1.2. Nước mềm có thể gây mất cân bằng điện giải
Nước có độ cứng rất thấp (dưới 50 ppm) có thể ảnh hưởng đến cân bằng khoáng chất trong cơ thể, đặc biệt với những người có chế độ ăn ít Canxi và Magie.
- WHO (2011) cảnh báo rằng uống nước quá mềm có thể gây tình trạng thiếu khoáng chất và mất cân bằng điện giải, đặc biệt ở người cao tuổi, phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.
- Nghiên cứu của Mayo Clinic (2020) chỉ ra rằng Magie từ nước uống dễ hấp thụ hơn Magie từ thực phẩm, do đó, thiếu Magie trong nước có thể gây chuột rút, mệt mỏi và căng thẳng thần kinh.
📌 Kết luận:
✔ Nước quá mềm có thể gây mất cân bằng điện giải, ảnh hưởng đến sức khỏe thần kinh và cơ bắp.
1.3. Tác động đến hệ tiêu hóa
- Nghiên cứu từ Đại học Stanford (2019) cho thấy Magie trong nước uống giúp cải thiện tiêu hóa, giảm nguy cơ táo bón. Khi uống nước mềm, lượng Magie thấp có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là táo bón mãn tính.
- Một nghiên cứu tại Ý (2021) cũng chỉ ra rằng người uống nước có độ cứng dưới 60 ppm có nguy cơ táo bón cao hơn 30% so với nhóm uống nước có hàm lượng Magie trung bình (40 – 50 mg/L).
📌 Kết luận:
✔ Uống nước quá mềm có thể gây rối loạn tiêu hóa, tăng nguy cơ táo bón.
2. Giải pháp nếu nước quá mềm (< 80 ppm)
Nếu nước uống của bạn quá mềm, bạn có thể áp dụng một số giải pháp sau để cân bằng khoáng chất và bảo vệ sức khỏe:
2.1. Kiểm tra độ cứng của nước
- Dùng bút đo TDS hoặc test kit đo độ cứng để xác định hàm lượng khoáng trong nước.
- Nếu kết quả dưới 80 ppm, bạn nên cân nhắc bổ sung khoáng hoặc thay đổi nguồn nước.
2.2. Sử dụng máy lọc nước giữ khoáng tự nhiên
✅ Máy lọc nước chuẩn khoáng Geyser – Công nghệ Nano giữ lại khoáng Canxi và Magie ở dạng Aragonite dễ hấp thụ, giúp nước có độ cứng lý tưởng (80 – 150 ppm).
✅ Máy lọc nước ion kiềm – Bổ sung khoáng chất tốt cho sức khỏe, giúp trung hòa axit và hỗ trợ tiêu hóa.
📌 Lưu ý: Không nên sử dụng máy lọc nước RO không bổ sung khoáng nếu nước của bạn đã quá mềm, vì nó có thể làm mất hết khoáng chất cần thiết.
2.3. Bổ sung khoáng chất từ thực phẩm và nước khoáng
Nếu nước uống của bạn quá mềm và không thể thay đổi, hãy tăng cường khoáng chất qua thực phẩm:
- Nguồn Canxi tốt: Sữa, hạnh nhân, cải xoăn, cá hồi.
- Nguồn Magie tốt: Các loại hạt, chuối, bơ, chocolate đen.
- Uống nước khoáng tự nhiên có độ cứng trung bình để bù đắp lượng khoáng thiếu hụt.
2.4. Sử dụng viên bổ sung Canxi & Magie nếu cần thiết
- Nếu bạn sống ở khu vực có nước mềm lâu dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để bổ sung Canxi (500 – 1000 mg/ngày) và Magie (300 – 400 mg/ngày).
- Nghiên cứu của WHO (2009) khuyến cáo rằng những người uống nước quá mềm có thể cần bổ sung Canxi & Magie để duy trì sức khỏe xương và tim mạch.
3. Kết luận: Nước có độ cứng dưới 80 ppm có tốt không?
📌 Theo nghiên cứu khoa học:
✔ Nước quá mềm (< 80 ppm) có thể làm tăng nguy cơ thiếu khoáng chất, ảnh hưởng đến xương, tim mạch và tiêu hóa.
✔ Tốt nhất nên uống nước có độ cứng từ 80 – 150 ppm để đảm bảo sức khỏe tối ưu.
✔ Nếu nước quá mềm, nên sử dụng máy lọc nước giữ khoáng hoặc bổ sung khoáng từ thực phẩm, nước khoáng và viên uống nếu cần thiết.
V. Nước cứng và sỏi thận: Tổng hợp nghiên cứu khoa học uy tín
Một trong những lo ngại phổ biến về nước cứng là khả năng gây sỏi thận do hàm lượng Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺) cao. Tuy nhiên, các nghiên cứu khoa học gần đây đã đưa ra nhiều kết luận trái ngược với quan niệm phổ biến này.
1. Nước cứng có thực sự gây sỏi thận?
Nghiên cứu từ American Urological Association (AUA, 2018)
- Một nghiên cứu từ Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA, 2018) khẳng định rằng Canxi trong nước uống không phải nguyên nhân trực tiếp gây sỏi thận.
- Ngược lại, uống nước giàu Canxi có thể giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi oxalate canxi (loại sỏi phổ biến nhất), vì Canxi trong nước giúp kết hợp với oxalate trong đường ruột và ngăn cản sự hấp thụ oxalate vào thận.
- Kết luận: Canxi từ thực phẩm và nước uống có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận, thay vì gây ra nó.
📌 Nguồn: American Urological Association, 2018
Nghiên cứu từ European Urology (2020) – Nước cứng có liên quan đến sỏi thận không?
- Nghiên cứu trên 12.000 người tại Ý cho thấy không có mối liên hệ rõ ràng giữa nước cứng và nguy cơ sỏi thận.
- Tuy nhiên, những người sống ở khu vực có nước cực cứng (trên 300 mg/L CaCO₃) và không uống đủ nước có tỷ lệ mắc sỏi thận cao hơn do nguy cơ mất nước chứ không phải do Canxi trong nước.
- Kết luận: Nguy cơ sỏi thận tăng cao hơn khi uống ít nước, chứ không phải do độ cứng của nước.
📌 Nguồn: European Urology, 2020
Nghiên cứu của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới, 2011) về nước cứng và bệnh sỏi thận
- WHO đã thực hiện một phân tích tổng hợp về ảnh hưởng của nước cứng đến sức khỏe, trong đó có bệnh sỏi thận.
- Không có bằng chứng đủ mạnh để kết luận rằng nước cứng trực tiếp gây ra sỏi thận.
- WHO nhấn mạnh rằng lượng Canxi hấp thụ qua nước uống thường nhỏ hơn nhiều so với Canxi từ thực phẩm, nên không có tác động đáng kể đến nguy cơ hình thành sỏi.
- WHO chỉ khuyến cáo hạn chế uống nước có độ cứng cực cao (>500 mg/L CaCO₃) do có thể gây mất cân bằng khoáng chất trong cơ thể.
📌 Nguồn: WHO Guidelines for Drinking-water Quality, 2011
2. Khi nào nước cứng có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận?
Mặc dù nước cứng không phải là nguyên nhân chính gây sỏi thận, nhưng nếu có các yếu tố sau, bạn vẫn có thể có nguy cơ cao hơn:
✔ Nước có độ cứng quá cao (>300 mg/L CaCO₃) và bạn không uống đủ nước, làm tăng nồng độ Canxi trong nước tiểu.
✔ Dinh dưỡng không cân bằng, ăn quá nhiều thực phẩm giàu oxalate (rau bina, socola, trà) trong khi không hấp thu đủ Canxi từ thực phẩm.
✔ Di truyền và bệnh lý thận, những người có tiền sử sỏi thận có thể bị ảnh hưởng bởi lượng Canxi cao hơn trong nước.
📌 Lưu ý quan trọng:
- Canxi từ nước uống có thể giúp giảm nguy cơ sỏi thận nếu uống đủ nước hàng ngày.
- Nguy cơ sỏi thận tăng cao hơn do mất nước, chứ không phải do nước cứng.
3. Giải pháp nếu bạn lo ngại về nước cứng và sỏi thận
Nếu nguồn nước gia đình bạn có độ cứng trên 250 mg/L, bạn có thể:
✅ Dùng máy lọc nước chuẩn khoáng Geyser – Công nghệ Nano giúp giữ lại khoáng Canxi và Magie dưới dạng Aragonite dễ hấp thụ, giảm nguy cơ lắng đọng Canxi trong thận.
✅ Uống đủ nước mỗi ngày (2 – 3 lít) để pha loãng nồng độ khoáng chất trong nước tiểu, giảm nguy cơ sỏi thận.
✅ Giảm thực phẩm giàu oxalate (rau bina, socola, trà) nếu bạn có tiền sử sỏi thận.
✅ Xét nghiệm nước và kiểm tra độ cứng nếu bạn lo ngại về sức khỏe thận.
4. Kết luận: Nước cứng có gây sỏi thận không?
📌 Theo nghiên cứu khoa học:
✔ Nước có Canxi ( canxi vô cơ) không phải nguyên nhân chính gây sỏi thận.
✔ Uống nước giàu Canxi( canxi vô cơ) có thể giúp giảm nguy cơ sỏi oxalate canxi nếu uống đủ nước.
✔ Nguy cơ sỏi thận cao hơn khi uống nước có độ cứng quá cao (>300 mg/L) và không uống đủ nước.
✔ Nếu lo lắng, có thể dùng máy lọc nước Nano để giữ khoáng tự nhiên mà không gây hại cho thận.
Nguồn tham khảo uy tín
- American Urological Association (AUA), 2018 – Calcium Intake and Kidney Stones.
- European Urology, 2020 – The Impact of Hard Water on Kidney Stone Formation.
- World Health Organization (WHO), 2011 – Guidelines for Drinking-water Quality.
- Harvard Medical School, 2016 – Water Hardness and Its Effects on Kidney Health.
- Mayo Clinic, 2021 – Dietary Calcium and Kidney Stone Prevention.
VI. Có nên loại bỏ hết độ cứng bằng màng RO rồi bổ sung canxi qua thực phẩm?
Công nghệ lọc RO (thẩm thấu ngược) có thể loại bỏ gần như toàn bộ khoáng chất trong nước, bao gồm Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺). Nhiều người cho rằng chỉ cần bổ sung Canxi qua thực phẩm thay vì nước uống, nhưng các nghiên cứu khoa học lại chỉ ra rằng đây không phải là giải pháp tối ưu.
1. Canxi từ nước uống khác gì so với Canxi từ thực phẩm?
1.1. Canxi từ nước dễ hấp thụ hơn Canxi từ thực phẩm
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2009), Canxi trong nước uống có sinh khả dụng cao hơn Canxi từ thực phẩm. Điều này có nghĩa là cơ thể hấp thụ Canxi từ nước uống hiệu quả hơn so với từ sữa, rau xanh hoặc viên uống bổ sung. Canxi trong thực phẩm này gọi là canxi hữu cơ.
- WHO báo cáo rằng Canxi trong nước có tỉ lệ hấp thụ trung bình 50 – 60%, trong khi Canxi từ sữa chỉ khoảng 30 – 40%.
- Nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia Pháp (2020) cũng khẳng định Canxi từ nước khoáng thiên nhiên có thể được hấp thụ nhanh hơn so với Canxi từ thực phẩm.
📌 Kết luận: Canxi từ nước uống dễ hấp thụ hơn so với Canxi từ thực phẩm, vì vậy việc loại bỏ hoàn toàn Canxi khỏi nước có thể không phải là lựa chọn tốt nhất. Cơ thể chúng ta cần cả canxi hữu cơ và vô cơ.
1.2. Lượng Canxi từ thực phẩm( canxi hữu cơ) có thể không đủ nếu không có Canxi từ nước(canxi vô cơ)
- Nghiên cứu của Harvard Medical School (2016) chỉ ra rằng nhiều người không hấp thụ đủ Canxi từ thực phẩm( canxi hữu cơ) hàng ngày do thói quen ăn uống không cân bằng.
- WHO (2011) báo cáo rằng 10 – 20% nhu cầu Canxi hàng ngày của con người đến từ nước uống( canxi vô cơ). Nếu loại bỏ hoàn toàn Canxi từ nước, bạn cần bổ sung thêm khoảng 300 – 400 mg Canxi mỗi ngày từ thực phẩm hoặc viên uống.
- WHO: “ Chế độ ăn đầy đủ cũng không thể bù đắp sự thiếu hụt của khoáng chất( canxi và magie) trong nước uống“
- Một nghiên cứu tại Đức (2021) cho thấy những người chỉ uống nước lọc bằng RO không bổ sung khoáng có nguy cơ thiếu Canxi cao hơn 30% so với những người uống nước khoáng tự nhiên.
📌 Kết luận: Nếu không có Canxi từ nước uống(canxi vô cơ), bạn phải bổ sung nhiều thực phẩm giàu Canxi hơn, điều này có thể không khả thi với một số người có chế độ ăn uống kém cân bằng.

2. Uống nước tinh khiết từ RO có gây loãng xương không?
Nghiên cứu về tác động của nước tinh khiết đến sức khỏe xương
- WHO (2005, 2011) cảnh báo rằng uống nước hoàn toàn không có khoáng trong thời gian dài có thể làm tăng nguy cơ loãng xương do thiếu Canxi và Magie.
- Nghiên cứu từ European Journal of Clinical Nutrition (2020) chỉ ra rằng những người uống nước lọc RO không bổ sung khoáng có mật độ xương thấp hơn so với những người uống nước có Canxi tự nhiên.
- Nghiên cứu của Đại học Tokyo (2018) trên 10.000 người cao tuổi cũng cho thấy tỷ lệ loãng xương cao hơn 25% ở nhóm uống nước tinh khiết từ RO so với nhóm uống nước khoáng thiên nhiên chứa Canxi.
📌 Kết luận: Loại bỏ hoàn toàn Canxi và Magie khỏi nước có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, đặc biệt ở người cao tuổi, phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.
3. Ảnh hưởng của nước tinh khiết RO đến tim mạch
- WHO (2011) cảnh báo rằng nước không có Magie có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp và đột quỵ.
- Nghiên cứu của Viện Tim mạch châu Âu (2021) cho thấy những người uống nước RO không bổ sung khoáng có tỷ lệ mắc bệnh tim cao hơn 20% so với nhóm uống nước có Magie tự nhiên.
- Một nghiên cứu tại Phần Lan (2015) trên 15.000 người cũng kết luận rằng thiếu Magie trong nước uống có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim và đột quỵ.
📌 Kết luận: Nước không có Magie có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt ở người cao tuổi và người có tiền sử cao huyết áp.
4. Vậy có nên dùng máy lọc RO không? Giải pháp tốt nhất là gì?
4.1. Nếu dùng máy RO, hãy bổ sung khoáng
Nếu bạn đang sử dụng máy lọc RO, hãy chắc chắn rằng máy có lõi bổ sung khoáng chất tự nhiên để đảm bảo nước vẫn có đủ Canxi và Magie.
✅ Giải pháp:
- Dùng máy lọc RO có lõi khoáng nhân tạo: Một số máy RO có bổ sung khoáng nhưng chỉ cung cấp Canxi nhân tạo, không tự nhiên như trong nước. Tuy nhiên, theo WHO, việc bổ sung khoáng sau màng RO là không đầy đủ với nhu cầu của cơ thể.
- Dùng máy lọc Nano, chuẩn khoáng hoặc ion kiềm giữ khoáng tự nhiên: Công nghệ này giúp giữ Canxi và Magie tự nhiên ở dạng Aragonite dễ hấp thụ, tốt cho sức khỏe hơn khoáng nhân tạo.
📌Xem thêm: Nước bù khoáng là gì? Hiểu đúng về lợi ích nước bù khoáng
4.2. Kết hợp uống nước khoáng thiên nhiên
Nếu nước uống của bạn quá tinh khiết, hãy bổ sung bằng cách uống nước khoáng tự nhiên có độ cứng trung bình (80 – 150 ppm), chẳng hạn như:
- Evian (Pháp) – 304 mg/L CaCO₃
- Volvic (Pháp) – 130 mg/L CaCO₃
- Gerolsteiner (Đức) – 180 mg/L CaCO₃
📌 Lưu ý: Không nên uống nước khoáng có độ cứng quá cao (> 400 ppm) thường xuyên.
4.3. Bổ sung khoáng từ thực phẩm nhưng phải hợp lý
Nếu bạn dùng nước RO, hãy đảm bảo ăn uống đủ khoáng chất:
✔ Canxi: Sữa, cá hồi, cải xoăn, hạnh nhân.
✔ Magie: Hạt điều, chuối, bơ, chocolate đen.
✔ Vitamin D (hỗ trợ hấp thụ Canxi): Cá béo, trứng, phơi nắng 15 phút/ngày.
📌 Lưu ý: Chỉ bổ sung viên uống Canxi & Magie khi cần thiết, vì hấp thụ khoáng từ nước và thực phẩm tự nhiên vẫn tốt hơn.
5. Kết luận: Có nên dùng nước RO và bổ sung Canxi bằng thực phẩm không?
📌 Dựa trên nghiên cứu khoa học:
❌ Không nên hoàn toàn loại bỏ Canxi từ nước uống( canxi vô cơ), vì Canxi từ nước dễ hấp thụ hơn so với Canxi từ thực phẩm.
✅ Nếu dùng máy RO, hãy bổ sung khoáng để tránh thiếu hụt Canxi và Magie, giảm nguy cơ loãng xương và bệnh tim mạch.
✅ Giải pháp tối ưu: Dùng máy lọc nước Nano, chuẩn khoáng hoặc ion kiềm giữ khoáng tự nhiên, kết hợp với chế độ ăn giàu Canxi và Magie.
Nguồn tham khảo uy tín
- WHO, 2011 – Guidelines for Drinking-water Quality.
- Harvard Medical School, 2016 – Calcium Absorption from Water vs. Food.
- European Journal of Clinical Nutrition, 2020 – Water Hardness and Bone Density.
- Mayo Clinic, 2021 – Magnesium and Cardiovascular Health.
- Stanford University Study, 2019 – Water Purification and Health Effects.
VII. Mối quan hệ giữa độ cứng và TDS trong nước
Độ cứng và TDS (Total Dissolved Solids – Tổng chất rắn hòa tan) đều là những chỉ số quan trọng khi đánh giá chất lượng nước. Mặc dù chúng có liên quan đến nhau, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Hiểu rõ mối quan hệ giữa hai chỉ số này giúp bạn lựa chọn giải pháp xử lý nước phù hợp.
1. Định nghĩa TDS trong nước
TDS (Total Dissolved Solids) là gì?
- TDS là tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước, bao gồm khoáng chất (Canxi, Magie, Natri, Kali), muối (Clorua, Sulfat, Bicarbonate) và kim loại nặng.
- Đơn vị đo TDS là mg/L hoặc ppm.
Tiêu chuẩn TDS theo WHO:
TDS (mg/L) | Chất lượng nước |
---|---|
< 50 mg/L | Nước tinh khiết (thiếu khoáng) |
50 – 300 mg/L | Nước uống tốt(Tối ưu 125 -175ppm) |
300 – 1000 mg/L | Nước có khoáng cao |
> 1000 mg/L | Không phù hợp để uống |
📌 Lưu ý: TDS không chỉ đo độ cứng, mà còn bao gồm nhiều thành phần khác. Bao gồm như Natri, Kali, muối hòa tan và cả chất ô nhiễm.
📌Xem thêm:Chỉ số TDS bao nhiêu là uống được và tốt cho sức khỏe?
2. Mối quan hệ giữa Độ cứng và TDS
2.1. Độ cứng là một phần của TDS
- Canxi (Ca²⁺) và Magie (Mg²⁺) – yếu tố gây độ cứng – cũng góp phần vào TDS.
- TDS có thể cao nhưng nước không cứng nếu có nhiều Natri (Na⁺), Kali (K⁺), Clorua (Cl⁻) hoặc các chất khác.
- Nước có độ cứng cao thường có TDS cao, nhưng không phải tất cả TDS đều là từ độ cứng.
📌 Ví dụ:
🔹 Nước có TDS 500 mg/L nhưng chỉ có độ cứng 100 mg/L → Chứa nhiều Natri, Clorua hoặc Sulfat.
🔹 Nước có TDS 200 mg/L nhưng độ cứng 180 mg/L → Chủ yếu chứa Canxi và Magie.
➡️ Kết luận: TDS cao chưa chắc đã là nước cứng, nhưng nước cứng thường có TDS cao hơn nước mềm.
2.2. Tỷ lệ độ cứng trong TDS – Công thức ước tính
Theo US Geological Survey (USGS, 2020), trung bình khoảng 50 – 70% TDS trong nước tự nhiên đến từ độ cứng. Công thức ước tính:
📌 Độ cứng (mg/L CaCO₃) ≈ 0.7 × TDS (mg/L) nếu nước chủ yếu chứa Canxi, Magie.
Ví dụ:
- Nếu nước có TDS 300 mg/L, thì độ cứng ước tính khoảng 210 mg/L (rất cứng).
- Nếu nước có TDS 800 mg/L, nhưng độ cứng chỉ 150 mg/L. Khi đó nước chứa nhiều muối khoáng khác như Natri hoặc Clorua.
2.3. Khi nào nước có TDS cao nhưng không cứng?
- Nguồn nước có nhiều muối Natri, Clorua, Kali (nước biển, nước giếng vùng ven biển).
- Nước bị ô nhiễm kim loại nặng (Chì, Asen, Sắt, Đồng, Kẽm).
- Nước có nhiều Bicarbonate nhưng ít Canxi & Magie.
📌 Lưu ý: Dùng bút đo TDS không thể xác định độ cứng. Vì TDS đo tất cả khoáng chất, không chỉ riêng Canxi và Magie.
4. Bảng so sánh Độ cứng và TDS
Tiêu chí | Độ cứng | TDS |
---|---|---|
Thành phần chính | Canxi (Ca²⁺), Magie (Mg²⁺) | Canxi, Magie, Natri, Kali, Clorua, Sulfat, kim loại nặng |
Đơn vị đo | mg/L CaCO₃ | mg/L (ppm) |
Ảnh hưởng đến thiết bị | Gây cặn vôi, tắc đường ống | Gây ăn mòn, đóng cặn nếu TDS quá cao |
Ảnh hưởng đến sức khỏe | Cần thiết cho xương, tim mạch | Nếu quá cao có thể chứa chất ô nhiễm |
Cách đo | Dùng bộ test độ cứng | Dùng bút đo TDS |
Giải pháp xử lý | Làm mềm nước, lọc chuẩn khoáng, Lọc RO | Lọc RO(cần bù khoáng), lọc chuẩn khoáng |
5. Kết luận: TDS và Độ cứng có liên quan nhưng không giống nhau
📌 Những điểm quan trọng cần nhớ:
✔ Độ cứng đo lượng Canxi và Magie trong nước, còn TDS đo tổng tất cả khoáng chất & tạp chất.
✔ Nước có TDS cao chưa chắc đã là nước cứng. Nhưng nước cứng thường có TDS cao hơn nước mềm.
✔ Dùng bút đo TDS không thể xác định độ cứng. Khi đó cần kiểm tra riêng bằng bộ test độ cứng.
✔ Xử lý nước cứng và nước có TDS cao cần phương pháp khác nhau. (Chuẩn khoáng, RO, trao đổi ion).
VIII. Kết luận – Mức độ cứng nước và tác động đến sức khỏe
1. Bảng phân loại độ cứng nước và tác động đến sức khỏe
Mức độ cứng nước (mg/L CaCO₃) | Tác động đến sức khỏe (Theo WHO, USGS, NRC) | Giải pháp khuyến nghị |
---|---|---|
80 – 150 mg/L (Tốt nhất – Khuyến nghị WHO)[TDS ~ 100 ppm – 200 ppm ] | ✅ Tốt cho xương, tim mạch, tiêu hóa. Nước có độ cứng này cung cấp 10 – 20% Canxi và Magie cần thiết hàng ngày (WHO, 2011). Giảm nguy cơ loãng xương, bệnh tim mạch (Harvard Medical School, 2016). | Dùng máy lọc nước chuẩn khoáng/ Nano để loại bỏ tạp chất nhưng giữ khoáng tự nhiên. ❌Loại nước này đun sôi sẽ có kết tủa trắng – Hoàn toàn bình thường |
> 300 mg/L (Quá cứng – Cần xử lý, WHO khuyến cáo) [TDS ~ >300 ppm – Nước ngầm] | ❌ Có thể gây sỏi thận, đóng cặn vôi, khô da. Nghiên cứu từ National Kidney Foundation (2020) cho thấy Nước cứng > 300 mg/L có thể tăng nguy cơ sỏi thận. Lý do Canxi lắng đọng. Độ cứng cao cũng gây khô da, viêm da (British Journal of Dermatology, 2017). | Dùng máy lọc chuẩn khoáng để đưa về ngưỡng trên. Hoặc dùng hệ thống làm mềm nước (trao đổi ion) để giảm Canxi và Magie dư thừa, dungf |
< 80 mg/L (Quá mềm – Thiếu khoáng chất, WHO cảnh báo) [TDS ~ <100 ppm – Nước mặt] | ❌ Tăng nguy cơ loãng xương, bệnh tim mạch. Nghiên cứu từ WHO (2011) & Harvard Medical School (2018) chỉ ra rằng nước quá mềm (< 80 mg/L) có thể làm giảm lượng Canxi, Magie hấp thụ, tăng nguy cơ loãng xương, cao huyết áp, đột quỵ. | Dùng máy lọc nước chuẩn khoáng/ Nano để loại bỏ tạp chất nhưng giữ khoáng tự nhiên, chú ý bổ sung Canxi, Magie từ thực phẩm như sữa, cá hồi, hạnh nhân, nước khoáng. ❌Tuyệt đối không dùng máy lọc nước RO |

Máy lọc nước chuẩn khoáng là gì?
Máy lọc nước chuẩn khoáng là dòng máy lọc nước giúp kiểm soát hàm lượng khoáng chất về mức mong muốn( thông thường ở ngưỡng < 150 ppm tương đương độ cứng < ~ 100 ppm. Đây là ngưỡng nằm trong tiêu chuẩn độ cứng tốt nhất cho sức khỏe. Máy lọc nước chuẩn khoáng có 2 dòng:
- Máy lọc nước chuẩn khoáng công nghệ “Nano“: Giữ lại ~ 100% khoáng chất sử dụng với các nguồn nước TDS <150 ppm hoặc độ cứng < 100ppm để đảm bảo nước đun sôi không quan sát kết tủa trắng
- Máy lọc nước chuẩn khoáng công nghệ “ROMIX“: Kiểm soát TDS ở ngưỡng < ~150 ppm ( độ cứng <~ 100ppm) đảm bảo nằm trong ngưỡng tiêu chuẩn độ cứng tốt nhất cho sức khỏe.
📌 Xem thêm về Máy lọc nước chuẩn khoáng thế hệ mới nhất của Geyser
2. Kết luận quan trọng
📌 Dựa trên các nghiên cứu khoa học uy tín:
✔ Nước cứng không hoàn toàn có hại, nếu ở mức 80 – 150 mg/L. Nước cứng cung cấp Canxi, Magie cần thiết cho sức khỏe, giúp bảo vệ xương, giảm nguy cơ tim mạch (WHO, 2011).
❌ Nước quá cứng (> 300 mg/L) có thể gây ảnh hưởng sức khỏe như sỏi thận, đóng cặn vôi, khô da (National Kidney Foundation, 2020).
❌ Nước quá mềm (< 80 mg/L) có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, bệnh tim mạch do thiếu Canxi và Magie (Harvard Medical School, 2018).
3. Nguồn tham khảo chính xác & uy tín
1️⃣ WHO (2011) – Guidelines for Drinking-water Quality – www.who.int
2️⃣ US Geological Survey (USGS, 2020) – Water Hardness & Health Impacts – www.usgs.gov
3️⃣ National Kidney Foundation (2020) – Hard Water & Kidney Stones – www.kidney.org
4️⃣ Harvard Medical School (2018) – Magnesium & Cardiovascular Health – www.health.harvard.edu
5️⃣ British Journal of Dermatology (2017) – Hard Water & Skin Irritation – www.bjd.org
Máy lọc nước Geyser Ecotar: Chuẩn Khoáng – Chuẩn Kiềm
– Thương hiệu Quốc tế 40 năm chuyên sâu, hàng đầu công nghệ lọc chuẩn khoáng.
– Geyser Việt Nam (Minh Anh Water co.,ltd)
– Đại diện độc quyền tại Đông Dương (Số Hợp đồng: No DA 1-1/24)
📍 Hà Nội: 114 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân.
📍 TP.HCM: 74 đường số 1, City Land ParkHills, Phường 10, Gò Vấp.
📞 Hotline: 024 7770 6686