Các chỉ số nước sinh hoạt: Chỉ số nước sạch là bao nhiêu?
Chỉ số nước sạch là bao nhiêu? Đây là câu hỏi quan trọng đối với mọi hộ gia đình và cộng đồng. Việc hiểu rõ các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước sinh hoạt giúp bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về các tiêu chuẩn đánh giá nước sạch và cách nhận biết nguồn nước đạt chuẩn.
1. Chỉ số nước sạch là gì?
1.1. Định nghĩa “chỉ số nước sạch”
Chỉ số nước sạch là tập hợp các thông số đánh giá chất lượng nước dùng cho sinh hoạt. Các thông số này phản ánh mức độ an toàn và hợp vệ sinh của nguồn nước.

1.2. Các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam về nước sạch
WHO và Bộ Y tế Việt Nam đều ban hành bộ quy chuẩn cho nước dùng sinh hoạt. Ở Việt Nam, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-1:2018/BYT là tài liệu tham khảo chính thức. WHO ban hành Guidelines for Drinking-water Quality (GDWQ) làm chuẩn quốc tế.

1.3. Tại sao cần đánh giá chỉ số nước sinh hoạt?
Nguồn nước không đạt tiêu chuẩn có thể chứa mầm bệnh, kim loại nặng và các chất độc hại. Đánh giá chỉ số nước giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.
2. Các chỉ số đánh giá chất lượng nước sinh hoạt
2.1. Chỉ tiêu vật lý
Các chỉ tiêu vật lý gồm màu sắc, mùi vị, độ đục và nhiệt độ. Nước đạt chuẩn phải trong, không màu, không mùi và có độ đục thấp hơn 2 NTU. Nhiệt độ không quá chênh lệch với môi trường xung quanh.
| Chỉ tiêu | Ngưỡng cho phép | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Màu sắc | ≤ 15 TCU | Nước phải trong, không đổi màu khác thường. |
| Độ đục | ≤ 2 NTU | Nước trong, không lẫn nhiều cặn lơ lửng. |
| Mùi vị | Không mùi, không vị lạ | Tránh cảm giác khó chịu, bảo đảm an toàn sử dụng. |
| Nhiệt độ | Không quy định cứng, nên gần nhiệt độ môi trường | Tránh tạo cảm giác bất thường khi sử dụng. |
| Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | ≤ 1000 mg/L | Ảnh hưởng đến vị của nước, TDS quá cao gây mặn, khó uống. |
2.2. Chỉ tiêu hóa học
Gồm pH (6.5 – 8.5), các kim loại nặng như chì, asen, thủy ngân cần nằm dưới ngưỡng an toàn. Nitrit, nitrat và amoni cũng phải được kiểm soát chặt chẽ vì ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và tiêu hóa.
| Chỉ tiêu | Ngưỡng cho phép | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| pH | 6.5 – 8.5 | Đảm bảo nước không quá axit hoặc kiềm, tránh ăn mòn đường ống. |
| Amoni (NH₄⁺) | ≤ 0.3 mg/L | Nếu vượt ngưỡng gây mùi khai, tiềm ẩn nguy cơ nhiễm bẩn hữu cơ. |
| Nitrit (NO₂⁻) | ≤ 3 mg/L | Hàm lượng cao có thể gây bệnh xanh tím ở trẻ sơ sinh. |
| Nitrat (NO₃⁻) | ≤ 50 mg/L | Ảnh hưởng đến tuần hoàn, đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ. |
| Clorua (Cl⁻) | ≤ 250 mg/L | Nước quá mặn ảnh hưởng đến vị giác và tiêu hóa. |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.3 mg/L | Vượt ngưỡng gây cặn vàng, ảnh hưởng hương vị và hệ thống ống. |
| Mangan (Mn) | ≤ 0.1 mg/L | Nếu cao dễ đóng cặn đen, ảnh hưởng thần kinh khi tích lũy. |
| Chì (Pb) | ≤ 0.01 mg/L | Kim loại độc, ảnh hưởng não bộ và máu. |
| Asen (As) | ≤ 0.01 mg/L | Gây ung thư da, phổi, bàng quang khi phơi nhiễm lâu dài. |
| Thủy ngân (Hg) | ≤ 0.001 mg/L | Độc tính thần kinh mạnh, cần kiểm soát nghiêm ngặt. |
| Fluoride (F⁻) | 0.5 – 1.5 mg/L | Có lợi cho răng, nhưng vượt ngưỡng dễ gây fluorosis. |
2.3. Chỉ tiêu vi sinh
Coliform và E. coli là hai loại vi khuẩn được kiểm tra thường xuyên. Nước sinh hoạt đạt chuẩn không được chứa bất kỳ đơn vị E. coli nào trong 100ml nước.
| Chỉ tiêu | Ngưỡng cho phép | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| E. coli | 0/100 mL | Chỉ báo ô nhiễm phân, sự có mặt đồng nghĩa nước không an toàn. |
| Coliform tổng số | 0/100 mL | Đánh giá mức độ vệ sinh và an toàn hệ thống cấp nước. |
| Clostridium perfringens (bào tử) | 0/100 mL | Theo dõi ô nhiễm lâu dài từ phân và khả năng tồn tại của vi khuẩn. |
| Tổng số vi khuẩn hiếu khí | Không quy định cụ thể, nhưng phải ở mức thấp, không ảnh hưởng đến sức khỏe | Dùng để giám sát chất lượng chung và tình trạng hệ thống phân phối nước. |
2.4. Chỉ tiêu vi lượng/nutrients
Theo WHO, nước nên chứa lượng khoáng như canxi, magiê, fluoride để hỗ trợ sức khỏe. Thiếu khoáng lâu dài có thể gây bệnh tim mạch, loãng xương hoặc sâu răng.
| Khoáng chất | Khoảng giá trị khuyến nghị | Ý nghĩa sức khỏe |
|---|---|---|
| Canxi (Ca²⁺) | ≥ 20 mg/L | Giúp hình thành và bảo vệ xương, răng; giảm nguy cơ loãng xương. |
| Magiê (Mg²⁺) | ≥ 10 mg/L | Bảo vệ tim mạch, điều hòa thần kinh và cơ bắp. |
| Độ cứng tổng (CaCO₃) | 80 – 100 mg/L | Nước cứng vừa có lợi cho sức khỏe tim mạch. |
| Fluoride (F⁻) | 0.5 – 1.0 mg/L | Ngăn ngừa sâu răng; vượt quá 1.5 mg/L gây fluorosis. |
| Kali (K⁺) | Không quy định cụ thể, thường ≤ 12 mg/L | Quan trọng cho cân bằng điện giải, hỗ trợ huyết áp. |
| Natri (Na⁺) | ≤ 200 mg/L | Cần thiết nhưng vượt ngưỡng có thể gây tăng huyết áp. |
| Kẽm (Zn) | ≤ 3 mg/L | Hỗ trợ miễn dịch, nhưng thừa dễ gây vị khó chịu. |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.3 mg/L (theo QCVN) | Cần cho tạo máu; dư gây cặn, vị kim loại. |
3. Chỉ số nước sạch là bao nhiêu theo tiêu chuẩn WHO và Việt Nam?
3.1. Các chỉ số lý tưởng của một số thành phần trong nước uống theo WHO
WHO khuyến nghị độ cứng tổng trong nước nên từ 80-100 mg/L CaCO₃, magiê khoảng 10-30 mg/L, fluoride khoảng 0.5-1.0 mg/L.
| Thành phần | Khoảng giá trị khuyến nghị | Ý nghĩa sức khỏe |
|---|---|---|
| Canxi (Ca²⁺) | ≥ 20 mg/L | Hỗ trợ xương, răng; thiếu dễ loãng xương. |
| Magiê (Mg²⁺) | ≥ 10 mg/L | Quan trọng cho tim mạch, thần kinh; thiếu làm tăng nguy cơ bệnh tim. |
| Độ cứng tổng (CaCO₃) | 80 – 100 mg/L | Nước “cứng vừa phải” có lợi cho sức khỏe tim mạch. |
| Fluoride (F⁻) | 0.5 – 1.0 mg/L | Giúp phòng ngừa sâu răng; vượt quá 1.5 mg/L gây nguy cơ fluorosis. |
| pH | 6.5 – 8.5 | Khoảng trung tính, không ăn mòn ống dẫn. |
| Nitrat (NO₃⁻) | < 50 mg/L | Tránh nguy cơ methemoglobinemia (bệnh xanh tím ở trẻ sơ sinh). |
| Asen (As) | < 0.01 mg/L | Tránh nguy cơ ung thư da, phổi. |
3.2. Một số chỉ tiêu chất lượng nước ăn uống theo QCVN 01-1:2018/BYT
QCVN 01-1:2018/BYT quy định các ngưỡng tối đa cho mỗi chất. Ví dụ: Asen < 0.01 mg/L, Nitrit < 3 mg/L, Amoni < 0.3 mg/L.
| Chỉ tiêu | Ngưỡng cho phép | Ý nghĩa sức khỏe |
|---|---|---|
| Màu sắc | ≤ 15 TCU | Nước trong, không đổi màu bất thường. |
| Độ đục | ≤ 2 NTU | Đảm bảo độ trong, ít cặn lơ lửng. |
| Mùi vị | Không có mùi, vị lạ | Tránh cảm quan khó chịu. |
| pH | 6.5 – 8.5 | Nước không quá axit hoặc kiềm. |
| TDS (tổng chất rắn hòa tan) | ≤ 1000 mg/L | Tránh vị mặn, khó uống, ảnh hưởng thận. |
| Amoni (NH₄⁺) | ≤ 0.3 mg/L | Hàm lượng cao gây mùi khai, không an toàn. |
| Nitrit (NO₂⁻) | ≤ 3 mg/L | Nguy cơ gây methemoglobinemia cho trẻ nhỏ. |
| Nitrat (NO₃⁻) | ≤ 50 mg/L | Ngăn ngừa bệnh xanh tím ở trẻ sơ sinh. |
| Clorua (Cl⁻) | ≤ 250 mg/L | Vị mặn, ảnh hưởng tiêu hóa nếu vượt ngưỡng. |
| Sắt (Fe) | ≤ 0.3 mg/L | Tránh cặn vàng, hại đường ống. |
| Mangan (Mn) | ≤ 0.1 mg/L | Tránh cặn đen, ảnh hưởng thần kinh nếu tích lũy. |
| Chì (Pb) | ≤ 0.01 mg/L | Chất độc, ảnh hưởng não và hệ tạo máu. |
| Asen (As) | ≤ 0.01 mg/L | Nguy cơ ung thư nếu tiếp xúc lâu dài. |
| Thủy ngân (Hg) | ≤ 0.001 mg/L | Kim loại cực độc, hại thần kinh. |
| Coliform tổng số | 0/100 mL | Nước không được chứa vi khuẩn gây bệnh. |
| E. coli | 0/100 mL | Tuyệt đối không được có mặt trong nước ăn uống. |
4. Ý nghĩa của một số khoáng chất trong nước sạch đối với sức khỏe
4.1. Canxi và Magiê
Nghiên cứu WHO cho thấy nước cứng chứa canxi và magiê giúp giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch. Magiê được xác định là yếu tố chính có lợi.

4.2. Fluoride
Fluoride giúp ngừa sâu răng ở mức 0.7-1.0 mg/L. Tuy nhiên, vượt quá 1.5 mg/L có thể gây ra nhiễm fluor hoặc ảnh hưởng xương.
4.3. Rủi ro khi sử dụng nước khử khoáng quá mức
Nước khử khoáng thiếu khoáng thiết yếu gây mất cân bằng điện giải, ảnh hưởng chức năng sinh lý, đặc biệt với trẻ nhỏ.
5. Làm thế nào để kiểm tra và duy trì chỉ số nước sạch?
5.1. Tự kiểm tra bằng thiết bị tại nhà
Máy đo TDS, pH cầm tay giúp đánh giá sơ bộ nước. Nước có TDS từ 100–500 ppm thường được coi là an toàn và dễ uống.

5.2. Xét nghiệm tại các trung tâm phân tích
Để đảm bảo chính xác, nên gửi mẫu nước đến trung tâm kiểm nghiệm uy tín được Bộ Y tế cấp phép.
5.3. Giải pháp xử lý nước tại nhà
Lọc thô, lọc than hoạt tính, RO và hệ thống lọc đa tầng là các lựa chọn phổ biến. Đối với nước RO, cần bổ sung khoáng bằng lõi lọc khoáng hoặc nước ion kiềm.
Tham khảo: Những model Máy lọc nước nano Geyser tốt và phù hợp nhất với gia đình bạn

Máy lọc nước Nano Geyser Ecotar 2 – Máy lọc nước nano của Nga

Máy lọc nước nano Geyser Ecotar 3 – Máy lọc nước Nano của Nga

Máy lọc nước Nano Geyser Ecotar 4 – Máy lọc nước Nano của Nga

Máy lọc nước Nano Geyser Ecotar 5 – Máy lọc nước Nano của Nga

Máy lọc nước nano Geyser Ecotar 6 – Máy lọc nước Nano của Nga

Máy lọc nước nano Geyser Ecotar 8 – Máy lọc nước Nano của Nga

Máy lọc nước nano Geyser Ecotar Classic cho nước nhiễm sắt

Máy lọc nước nano Geyser Ecotar Classic Hard cho nước cứng
6. Kết luận
Chỉ số nước sạch là bao nhiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn nước, phương pháp xử lý và hàm lượng khoáng. Hiểu rõ các chỉ tiêu này giúp bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
Hãy chủ động kiểm tra nguồn nước định kỳ và chọn giải pháp phù hợp để đảm bảo nước sinh hoạt luôn đạt chuẩn.
Đặt câu hỏi - Nhận tư vấn
Máy lọc nước Geyser Ecotar: Chuẩn Khoáng – Chuẩn Kiềm
– Thương hiệu Quốc tế 40 năm chuyên sâu, hàng đầu công nghệ lọc chuẩn khoáng.
– Geyser Việt Nam (Minh Anh Water co.,ltd)
– Đại diện độc quyền tại Đông Dương (Số Hợp đồng: No DA 1-1/24)
📍 Hà Nội: A-TT6-9 Him Lam Vạn Phúc (mặt đường Nguyễn Thanh Bình), Phường Hà Đông.
📍 TP.HCM: 74 đường số 1, City Land ParkHills, Phường Gò Vấp.
📞 Hotline: 024 7770 6686







