Các chỉ số nước sinh hoạt: Chỉ số nước sạch là bao nhiêu?

  • Cập nhật: 26/09/2025

Chỉ số nước sạch là bao nhiêu? Đây là câu hỏi quan trọng đối với mọi hộ gia đình và cộng đồng. Việc hiểu rõ các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước sinh hoạt giúp bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về các tiêu chuẩn đánh giá nước sạch và cách nhận biết nguồn nước đạt chuẩn.

1. Chỉ số nước sạch là gì?

1.1. Định nghĩa “chỉ số nước sạch”

Chỉ số nước sạch là tập hợp các thông số đánh giá chất lượng nước dùng cho sinh hoạt. Các thông số này phản ánh mức độ an toàn và hợp vệ sinh của nguồn nước.

Chỉ số nước sạch là bao nhiêu?
Chỉ số nước sạch là bao nhiêu?

1.2. Các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam về nước sạch

WHO và Bộ Y tế Việt Nam đều ban hành bộ quy chuẩn cho nước dùng sinh hoạt. Ở Việt Nam, Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-1:2018/BYT là tài liệu tham khảo chính thức. WHO ban hành Guidelines for Drinking-water Quality (GDWQ) làm chuẩn quốc tế.

tiêu chuẩn nước sinh hoạt
Tiêu chuẩn nước sinh hoạt của Bộ Y tế

1.3. Tại sao cần đánh giá chỉ số nước sinh hoạt?

Nguồn nước không đạt tiêu chuẩn có thể chứa mầm bệnh, kim loại nặng và các chất độc hại. Đánh giá chỉ số nước giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.

2. Các chỉ số đánh giá chất lượng nước sinh hoạt

2.1. Chỉ tiêu vật lý

Các chỉ tiêu vật lý gồm màu sắc, mùi vị, độ đục và nhiệt độ. Nước đạt chuẩn phải trong, không màu, không mùi và có độ đục thấp hơn 2 NTU. Nhiệt độ không quá chênh lệch với môi trường xung quanh.

Chỉ tiêuNgưỡng cho phépÝ nghĩa
Màu sắc≤ 15 TCUNước phải trong, không đổi màu khác thường.
Độ đục≤ 2 NTUNước trong, không lẫn nhiều cặn lơ lửng.
Mùi vịKhông mùi, không vị lạTránh cảm giác khó chịu, bảo đảm an toàn sử dụng.
Nhiệt độKhông quy định cứng, nên gần nhiệt độ môi trườngTránh tạo cảm giác bất thường khi sử dụng.
Tổng chất rắn hòa tan (TDS)≤ 1000 mg/LẢnh hưởng đến vị của nước, TDS quá cao gây mặn, khó uống.

2.2. Chỉ tiêu hóa học

Gồm pH (6.5 – 8.5), các kim loại nặng như chì, asen, thủy ngân cần nằm dưới ngưỡng an toàn. Nitrit, nitrat và amoni cũng phải được kiểm soát chặt chẽ vì ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và tiêu hóa.

Chỉ tiêuNgưỡng cho phépÝ nghĩa
pH6.5 – 8.5Đảm bảo nước không quá axit hoặc kiềm, tránh ăn mòn đường ống.
Amoni (NH₄⁺)≤ 0.3 mg/LNếu vượt ngưỡng gây mùi khai, tiềm ẩn nguy cơ nhiễm bẩn hữu cơ.
Nitrit (NO₂⁻)≤ 3 mg/LHàm lượng cao có thể gây bệnh xanh tím ở trẻ sơ sinh.
Nitrat (NO₃⁻)≤ 50 mg/LẢnh hưởng đến tuần hoàn, đặc biệt nguy hiểm với trẻ nhỏ.
Clorua (Cl⁻)≤ 250 mg/LNước quá mặn ảnh hưởng đến vị giác và tiêu hóa.
Sắt (Fe)≤ 0.3 mg/LVượt ngưỡng gây cặn vàng, ảnh hưởng hương vị và hệ thống ống.
Mangan (Mn)≤ 0.1 mg/LNếu cao dễ đóng cặn đen, ảnh hưởng thần kinh khi tích lũy.
Chì (Pb)≤ 0.01 mg/LKim loại độc, ảnh hưởng não bộ và máu.
Asen (As)≤ 0.01 mg/LGây ung thư da, phổi, bàng quang khi phơi nhiễm lâu dài.
Thủy ngân (Hg)≤ 0.001 mg/LĐộc tính thần kinh mạnh, cần kiểm soát nghiêm ngặt.
Fluoride (F⁻)0.5 – 1.5 mg/LCó lợi cho răng, nhưng vượt ngưỡng dễ gây fluorosis.

2.3. Chỉ tiêu vi sinh

Coliform và E. coli là hai loại vi khuẩn được kiểm tra thường xuyên. Nước sinh hoạt đạt chuẩn không được chứa bất kỳ đơn vị E. coli nào trong 100ml nước.

Chỉ tiêuNgưỡng cho phépÝ nghĩa
E. coli0/100 mLChỉ báo ô nhiễm phân, sự có mặt đồng nghĩa nước không an toàn.
Coliform tổng số0/100 mLĐánh giá mức độ vệ sinh và an toàn hệ thống cấp nước.
Clostridium perfringens (bào tử)0/100 mLTheo dõi ô nhiễm lâu dài từ phân và khả năng tồn tại của vi khuẩn.
Tổng số vi khuẩn hiếu khíKhông quy định cụ thể, nhưng phải ở mức thấp, không ảnh hưởng đến sức khỏeDùng để giám sát chất lượng chung và tình trạng hệ thống phân phối nước.

2.4. Chỉ tiêu vi lượng/nutrients

Theo WHO, nước nên chứa lượng khoáng như canxi, magiê, fluoride để hỗ trợ sức khỏe. Thiếu khoáng lâu dài có thể gây bệnh tim mạch, loãng xương hoặc sâu răng.

Khoáng chấtKhoảng giá trị khuyến nghịÝ nghĩa sức khỏe
Canxi (Ca²⁺)≥ 20 mg/LGiúp hình thành và bảo vệ xương, răng; giảm nguy cơ loãng xương.
Magiê (Mg²⁺)≥ 10 mg/LBảo vệ tim mạch, điều hòa thần kinh và cơ bắp.
Độ cứng tổng (CaCO₃)80 – 100 mg/LNước cứng vừa có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Fluoride (F⁻)0.5 – 1.0 mg/LNgăn ngừa sâu răng; vượt quá 1.5 mg/L gây fluorosis.
Kali (K⁺)Không quy định cụ thể, thường ≤ 12 mg/LQuan trọng cho cân bằng điện giải, hỗ trợ huyết áp.
Natri (Na⁺)≤ 200 mg/LCần thiết nhưng vượt ngưỡng có thể gây tăng huyết áp.
Kẽm (Zn)≤ 3 mg/LHỗ trợ miễn dịch, nhưng thừa dễ gây vị khó chịu.
Sắt (Fe)≤ 0.3 mg/L (theo QCVN)Cần cho tạo máu; dư gây cặn, vị kim loại.

3. Chỉ số nước sạch là bao nhiêu theo tiêu chuẩn WHO và Việt Nam?

3.1. Các chỉ số lý tưởng của một số thành phần trong nước uống theo WHO

WHO khuyến nghị độ cứng tổng trong nước nên từ 80-100 mg/L CaCO₃, magiê khoảng 10-30 mg/L, fluoride khoảng 0.5-1.0 mg/L.

Thành phầnKhoảng giá trị khuyến nghịÝ nghĩa sức khỏe
Canxi (Ca²⁺)≥ 20 mg/LHỗ trợ xương, răng; thiếu dễ loãng xương.
Magiê (Mg²⁺)≥ 10 mg/LQuan trọng cho tim mạch, thần kinh; thiếu làm tăng nguy cơ bệnh tim.
Độ cứng tổng (CaCO₃)80 – 100 mg/LNước “cứng vừa phải” có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Fluoride (F⁻)0.5 – 1.0 mg/LGiúp phòng ngừa sâu răng; vượt quá 1.5 mg/L gây nguy cơ fluorosis.
pH6.5 – 8.5Khoảng trung tính, không ăn mòn ống dẫn.
Nitrat (NO₃⁻)< 50 mg/LTránh nguy cơ methemoglobinemia (bệnh xanh tím ở trẻ sơ sinh).
Asen (As)< 0.01 mg/LTránh nguy cơ ung thư da, phổi.

3.2. Một số chỉ tiêu chất lượng nước ăn uống theo QCVN 01-1:2018/BYT

QCVN 01-1:2018/BYT quy định các ngưỡng tối đa cho mỗi chất. Ví dụ: Asen < 0.01 mg/L, Nitrit < 3 mg/L, Amoni < 0.3 mg/L.

Chỉ tiêuNgưỡng cho phépÝ nghĩa sức khỏe
Màu sắc≤ 15 TCUNước trong, không đổi màu bất thường.
Độ đục≤ 2 NTUĐảm bảo độ trong, ít cặn lơ lửng.
Mùi vịKhông có mùi, vị lạTránh cảm quan khó chịu.
pH6.5 – 8.5Nước không quá axit hoặc kiềm.
TDS (tổng chất rắn hòa tan)≤ 1000 mg/LTránh vị mặn, khó uống, ảnh hưởng thận.
Amoni (NH₄⁺)≤ 0.3 mg/LHàm lượng cao gây mùi khai, không an toàn.
Nitrit (NO₂⁻)≤ 3 mg/LNguy cơ gây methemoglobinemia cho trẻ nhỏ.
Nitrat (NO₃⁻)≤ 50 mg/LNgăn ngừa bệnh xanh tím ở trẻ sơ sinh.
Clorua (Cl⁻)≤ 250 mg/LVị mặn, ảnh hưởng tiêu hóa nếu vượt ngưỡng.
Sắt (Fe)≤ 0.3 mg/LTránh cặn vàng, hại đường ống.
Mangan (Mn)≤ 0.1 mg/LTránh cặn đen, ảnh hưởng thần kinh nếu tích lũy.
Chì (Pb)≤ 0.01 mg/LChất độc, ảnh hưởng não và hệ tạo máu.
Asen (As)≤ 0.01 mg/LNguy cơ ung thư nếu tiếp xúc lâu dài.
Thủy ngân (Hg)≤ 0.001 mg/LKim loại cực độc, hại thần kinh.
Coliform tổng số0/100 mLNước không được chứa vi khuẩn gây bệnh.
E. coli0/100 mLTuyệt đối không được có mặt trong nước ăn uống.

4. Ý nghĩa của một số khoáng chất trong nước sạch đối với sức khỏe

4.1. Canxi và Magiê

Nghiên cứu WHO cho thấy nước cứng chứa canxi và magiê giúp giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch. Magiê được xác định là yếu tố chính có lợi.

Canxi và Mg là những khoáng chất trong nước có lợi cho sức khỏe

4.2. Fluoride

Fluoride giúp ngừa sâu răng ở mức 0.7-1.0 mg/L. Tuy nhiên, vượt quá 1.5 mg/L có thể gây ra nhiễm fluor hoặc ảnh hưởng xương.

4.3. Rủi ro khi sử dụng nước khử khoáng quá mức

Nước khử khoáng thiếu khoáng thiết yếu gây mất cân bằng điện giải, ảnh hưởng chức năng sinh lý, đặc biệt với trẻ nhỏ.

5. Làm thế nào để kiểm tra và duy trì chỉ số nước sạch?

5.1. Tự kiểm tra bằng thiết bị tại nhà

Máy đo TDS, pH cầm tay giúp đánh giá sơ bộ nước. Nước có TDS từ 100–500 ppm thường được coi là an toàn và dễ uống.

Kiểm tra chỉ số nước sạch là bao nhiêu với bút thử TDS
Kiểm tra chỉ số nước sạch là bao nhiêu với bút thử TDS

5.2. Xét nghiệm tại các trung tâm phân tích

Để đảm bảo chính xác, nên gửi mẫu nước đến trung tâm kiểm nghiệm uy tín được Bộ Y tế cấp phép.

5.3. Giải pháp xử lý nước tại nhà

Lọc thô, lọc than hoạt tính, RO và hệ thống lọc đa tầng là các lựa chọn phổ biến. Đối với nước RO, cần bổ sung khoáng bằng lõi lọc khoáng hoặc nước ion kiềm.

 

Tham khảo: Những model Máy lọc nước nano Geyser tốt và phù hợp nhất với gia đình bạn 

 

6. Kết luận

Chỉ số nước sạch là bao nhiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn nước, phương pháp xử lý và hàm lượng khoáng. Hiểu rõ các chỉ tiêu này giúp bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.

Hãy chủ động kiểm tra nguồn nước định kỳ và chọn giải pháp phù hợp để đảm bảo nước sinh hoạt luôn đạt chuẩn.

Đặt câu hỏi - Nhận tư vấn


    Máy lọc nước Geyser Ecotar: Chuẩn Khoáng – Chuẩn Kiềm
    – Thương hiệu Quốc tế 40 năm chuyên sâu, hàng đầu công nghệ lọc chuẩn khoáng.
    – Geyser Việt Nam (Minh Anh Water co.,ltd)
    – Đại diện độc quyền tại Đông Dương (Số Hợp đồng: No DA 1-1/24)
    📍  Hà Nội: A-TT6-9 Him Lam Vạn Phúc (mặt đường Nguyễn Thanh Bình), Phường Hà Đông.
    📍  TP.HCM: 74 đường số 1, City Land ParkHills, Phường Gò Vấp.
    📞 Hotline: 024 7770 6686

    Gọi: 0936.048.321